Đọc nhanh: 浑天仪 (hỗn thiên nghi). Ý nghĩa là: hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể, thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể.
浑天仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể
浑仪
✪ 2. thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể
浑象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑天仪
- 天性 浑厚
- tính tình thật thà chất phác
- 明天 进行 火化 仪式
- Ngày mai tiến hành lễ hỏa táng.
- 这 两天 感冒 了 , 浑身 不得劲
- bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.
- 昨天 的 签字仪式 非常 隆重
- Lễ ký kết ngày hôm qua rất long trọng.
- 浑然天成
- toàn vẹn
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
天›
浑›