浑天仪 hùntiānyí
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn thiên nghi】

Đọc nhanh: 浑天仪 (hỗn thiên nghi). Ý nghĩa là: hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể, thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể.

Ý Nghĩa của "浑天仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑天仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể

浑仪

✪ 2. thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể

浑象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑天仪

  • volume volume

    - 天性 tiānxìng 浑厚 húnhòu

    - tính tình thật thà chất phác

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 进行 jìnxíng 火化 huǒhuà 仪式 yíshì

    - Ngày mai tiến hành lễ hỏa táng.

  • volume volume

    - zhè 两天 liǎngtiān 感冒 gǎnmào le 浑身 húnshēn 不得劲 bùdéjìn

    - bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān de 签字仪式 qiānzìyíshì 非常 fēicháng 隆重 lóngzhòng

    - Lễ ký kết ngày hôm qua rất long trọng.

  • volume volume

    - 浑然天成 húnrántiānchéng

    - toàn vẹn

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān de 形状 xíngzhuàng 浑然天成 húnrántiānchéng

    - Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 那家 nàjiā 英国公司 yīngguógōngsī 合作 hézuò 明天 míngtiān jiù 举行 jǔxíng 签约 qiānyuē 仪式 yíshì

    - Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao