Đọc nhanh: 浑象 (hỗn tượng). Ý nghĩa là: thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể (dụng cụ thiên văn của Trung Quốc thời xưa, dùng để theo dõi sự chuyển vận của các thiên thể).
浑象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể (dụng cụ thiên văn của Trung Quốc thời xưa, dùng để theo dõi sự chuyển vận của các thiên thể)
中国古代的一种天文仪器,相当于现代的天球仪也叫浑天仪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浑›
象›