Đọc nhanh: 转浑天仪 (chuyển hỗn thiên nghi). Ý nghĩa là: quả cầu armillary (thiên văn học).
转浑天仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả cầu armillary (thiên văn học)
armillary sphere (astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转浑天仪
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
- 我 每天 都 忙 得 团团转 , 哪有 时间 跟 你 聊天 呢 ?
- Tôi ngày nào cũng bận tối mắt tối mũi, lấy đâu thời gian cùng bạn nói chuyện?
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
- 他 昨天 转钱 给 我 了 , 我 已经 收到 了
- Anh ấy đã chuyển tiền cho tôi hôm qua, tôi đã nhận được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
天›
浑›
转›