Đọc nhanh: 济州岛 (tế châu đảo). Ý nghĩa là: Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, một Di sản Thế giới.
✪ 1. Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, một Di sản Thế giới
Jeju Island special autonomous province, South Korea, a World Heritage site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济州岛
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
州›
济›