济宁市 jìníng shì
volume volume

Từ hán việt: 【tế ninh thị】

Đọc nhanh: 济宁市 (tế ninh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tế Ninh ở Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "济宁市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tế Ninh ở Sơn Đông

Jining prefecture-level city in Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济宁市

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì de 经济 jīngjì hěn 发达 fādá

    - Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 信鸽 xìngē cóng 济南市 jǐnánshì 放飞 fàngfēi 赛程 sàichéng yuē 500 公里 gōnglǐ

    - bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 经济 jīngjì 依赖于 yīlàiyú 旅游业 lǚyóuyè

    - Nền kinh tế thành phố phụ thuộc vào ngành du lịch.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 经济 jīngjì 开始 kāishǐ 发达 fādá

    - Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 泡沫 pàomò 影响 yǐngxiǎng 全球 quánqiú 市场 shìchǎng

    - Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 经济 jīngjì hěn 宽松 kuānsōng

    - Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 因素 yīnsù 影响 yǐngxiǎng le 市场 shìchǎng

    - Yếu tố kinh tế đã ảnh hưởng đến thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao