Đọc nhanh: 狗母鱼 (cẩu mẫu ngư). Ý nghĩa là: cá mối.
狗母鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗母鱼
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 那 只 母狗 生 了 五个 娃
- Con chó cái đó đã sinh năm con.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 你 的 狗 是 公 的 还是 母 的 ?
- Con chó của bạn là đực hay cái?
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
狗›
鱼›