Đọc nhanh: 测高阻计 (trắc cao trở kế). Ý nghĩa là: cao trở kế.
测高阻计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao trở kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测高阻计
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
计›
阻›
高›