Đọc nhanh: 测试项 (trắc thí hạng). Ý nghĩa là: test item Mục thử nghiệm; phần test.
测试项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. test item Mục thử nghiệm; phần test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试项
- 这项 任务 符合 测试 的 标准
- Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 我们 要 参加 一个 测试
- Chúng tôi phải tham gia một bài kiểm tra.
- 学生 们 今天 要 测试 英语
- Hôm nay, học sinh sẽ kiểm tra môn tiếng Anh.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
试›
项›