Đọc nhanh: 测序 (trắc tự). Ý nghĩa là: (DNA, v.v.) giải trình tự. Ví dụ : - 基因组测序是医学的未来 Giải trình tự gen là tương lai của y học.
测序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (DNA, v.v.) giải trình tự
(DNA etc) sequencing
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测序
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
测›