Đọc nhanh: 浦那 (phố na). Ý nghĩa là: Pune, thành phố thứ hai của Mahārāshtra 馬哈拉施特拉邦 | 马哈拉施特拉邦 ở miền tây Ấn Độ.
✪ 1. Pune, thành phố thứ hai của Mahārāshtra 馬哈拉施特拉邦 | 马哈拉施特拉邦 ở miền tây Ấn Độ
Pune, second city of Mahārāshtra 馬哈拉施特拉邦|马哈拉施特拉邦 in western India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦那
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浦›
那›