Đọc nhanh: 浮利 (phù lợi). Ý nghĩa là: chỉ lợi ích bề ngoài, bề ngoài, chẳng hạn như sự giàu có và danh tiếng.
浮利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ lợi ích bề ngoài, bề ngoài, chẳng hạn như sự giàu có và danh tiếng
mere worldly, superficial gain, such as wealth and fame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮利
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
浮›