浮利 fú lì
volume volume

Từ hán việt: 【phù lợi】

Đọc nhanh: 浮利 (phù lợi). Ý nghĩa là: chỉ lợi ích bề ngoài, bề ngoài, chẳng hạn như sự giàu có và danh tiếng.

Ý Nghĩa của "浮利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ lợi ích bề ngoài, bề ngoài, chẳng hạn như sự giàu có và danh tiếng

mere worldly, superficial gain, such as wealth and fame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮利

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 浮利 fúlì 贪恋 tānliàn

    - Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.

  • volume volume

    - 七级浮屠 qījífútú

    - tháp bảy tầng

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 胜利 shènglì

    - thắng lợi liên tiếp

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao