Đọc nhanh: 测地 (trắc địa). Ý nghĩa là: Đo đất. Cũng chỉ sự nghiên cứu về trái đất..
测地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đo đất. Cũng chỉ sự nghiên cứu về trái đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测地
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 她 胡乱 地 猜测 了 一下
- Cô ấy tùy tiện đoán đại chút.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 测量 一下 两地 的 距离
- Đo khoảng cách hai nơi.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
测›