Đọc nhanh: 测地线 (trắc địa tuyến). Ý nghĩa là: một đường trắc địa (đường cong).
测地线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đường trắc địa (đường cong)
a geodesic (curve); geodesic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测地线
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
测›
线›