Đọc nhanh: 浇注 (kiêu chú). Ý nghĩa là: đổ; rót (vữa, nước, thép vào khuôn).
浇注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ; rót (vữa, nước, thép vào khuôn)
把金属熔液、混凝土等注入 (模型等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇注
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
浇›