Đọc nhanh: 浇水软管用喷嘴 (kiêu thuỷ nhuyễn quản dụng phún chuỷ). Ý nghĩa là: miệng vòi;vòi phun cho ống mềm tưới nước.
浇水软管用喷嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng vòi;vòi phun cho ống mềm tưới nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇水软管用喷嘴
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
嘴›
水›
浇›
用›
管›
软›