浅睡眠 qiǎn shuìmián
volume volume

Từ hán việt: 【thiển thuỵ miên】

Đọc nhanh: 浅睡眠 (thiển thuỵ miên). Ý nghĩa là: Ngủ không được sâu. Ví dụ : - 原来这是浅睡眠时间过久的缘故 Hóa ra là do ngủ không được sâu giấc .

Ý Nghĩa của "浅睡眠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅睡眠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngủ không được sâu

人的睡眠是有节律的,深睡眠和浅睡眠交替反复进行,直到清醒。研究表明,在深睡眠期,人的大脑皮层细胞处于充分休息状态,对稳定情绪、平衡心态、恢复精力极为重要。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原来 yuánlái zhè shì qiǎn 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān 过久 guòjiǔ de 缘故 yuángù

    - Hóa ra là do ngủ không được sâu giấc .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅睡眠

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 安静 ānjìng 睡眠 shuìmián

    - Em bé ngủ yên bình.

  • volume volume

    - 睡眠不足 shuìmiánbùzú

    - thiếu ngủ

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān 很少 hěnshǎo

    - Thời gian cho giấc ngủ của họ rất ít.

  • volume volume

    - ràng 吃些 chīxiē 药片 yàopiàn 以利 yǐlì 睡眠 shuìmián

    - Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yào yǒu 规律 guīlǜ 正常 zhèngcháng de 睡眠 shuìmián

    - Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.

  • volume volume

    - 低质量 dīzhìliàng de 睡眠 shuìmián 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 起床 qǐchuáng

    - Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 牺牲 xīshēng le 睡眠 shuìmián lái 完成 wánchéng 项目 xiàngmù

    - Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái zhè shì qiǎn 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān 过久 guòjiǔ de 缘故 yuángù

    - Hóa ra là do ngủ không được sâu giấc .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Mián , Miǎn , Mǐn
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:丨フ一一一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BURVP (月山口女心)
    • Bảng mã:U+7720
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao