Đọc nhanh: 流转速度 (lưu chuyển tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ lưu chuyển.
流转速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ lưu chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流转速度
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 减低 速度
- giảm tốc độ.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
流›
转›
速›