流窜 liúcuàn
volume volume

Từ hán việt: 【lưu thoán】

Đọc nhanh: 流窜 (lưu thoán). Ý nghĩa là: lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn (chỉ bọn phỉ hay bọn địch); lén lút. Ví dụ : - 流窜作案。 bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.. - 追歼流窜的残匪。 truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.

Ý Nghĩa của "流窜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流窜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẻn; lẻn lút; chạy trốn tán loạn (chỉ bọn phỉ hay bọn địch); lén lút

到处流动转徙;乱跳 (多指盗匪或敌人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流窜作案 liúcuànzuòàn

    - bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.

  • volume volume

    - 追歼 zhuījiān 流窜 liúcuàn de 残匪 cánfěi

    - truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流窜

  • volume volume

    - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • volume volume

    - 流窜作案 liúcuànzuòàn

    - bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 追歼 zhuījiān 流窜 liúcuàn de 残匪 cánfěi

    - truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 流窜 liúcuàn

    - Họ chạy trốn trong rừng.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLL (十金中中)
    • Bảng mã:U+7A9C
    • Tần suất sử dụng:Cao