Đọc nhanh: 标准流程课 (tiêu chuẩn lưu trình khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận SOP.
标准流程课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận SOP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准流程课
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
流›
程›
课›