Đọc nhanh: 中底流程 (trung để lưu trình). Ý nghĩa là: Dây chuyền đoạn giữa.
中底流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây chuyền đoạn giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底流程
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 他 中文 说 得 很 流畅
- Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
底›
流›
程›