Đọc nhanh: 流球群岛 (lưu cầu quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa).
✪ 1. quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa)
the Ryukyu or Luchu Islands (including Okinawa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流球群岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 汇进 了 群众运动 的 洪流 中
- Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
流›
球›
群›