Đọc nhanh: 流浪歌手 (lưu lãng ca thủ). Ý nghĩa là: Ca sĩ hát rong. Ví dụ : - 我以前是一个流浪歌手 Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
流浪歌手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca sĩ hát rong
- 我 以前 是 一个 流浪歌 手
- Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪歌手
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 他 梦想 成为 歌手
- Anh ấy mơ ước trở thành ca sĩ.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 你 请 了 流浪狗 来 吗
- Bạn đã mời một con chó đi lạc?
- 我 以前 是 一个 流浪歌 手
- Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
歌›
流›
浪›