Đọc nhanh: 流浪狗 (lưu lãng cẩu). Ý nghĩa là: chó hoang. Ví dụ : - 你请了流浪狗来吗? Bạn đã mời một con chó đi lạc?
流浪狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó hoang
stray dog
- 你 请 了 流浪狗 来 吗
- Bạn đã mời một con chó đi lạc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪狗
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 流浪者 需要 社会 的 帮助
- Người lang thang cần sự giúp đỡ của xã hội.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 你 请 了 流浪狗 来 吗
- Bạn đã mời một con chó đi lạc?
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 我 以前 是 一个 流浪歌 手
- Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
浪›
狗›