Đọc nhanh: 流变能力 (lưu biến năng lực). Ý nghĩa là: lưu biến học.
流变能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu biến học
rheology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流变能力
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 具有 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
变›
流›
能›