Đọc nhanh: 派头 (phái đầu). Ý nghĩa là: bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách (mang ý châm biếm).
派头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách (mang ý châm biếm)
(派头儿) 气派 (多含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 打垮 了 反动派 , 穷人 就 有 了 出头 的 日子
- dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
派›