派对 pàiduì
volume volume

Từ hán việt: 【phái đối】

Đọc nhanh: 派对 (phái đối). Ý nghĩa là: tiệc; tiệc tùng; party, ghép cặp; ghép đôi. Ví dụ : - 你今晚去参加派对吗? Tối nay bạn có đi dự tiệc không?. - 我喜欢参加朋友的派对。 Tôi thích tham gia tiệc của bạn bè.. - 你想派对这个组合吗? Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?

Ý Nghĩa của "派对" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

派对 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệc; tiệc tùng; party

社交性或娱乐性的聚会,规模一般较小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 参加 cānjiā 派对 pàiduì ma

    - Tối nay bạn có đi dự tiệc không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 参加 cānjiā 朋友 péngyou de 派对 pàiduì

    - Tôi thích tham gia tiệc của bạn bè.

派对 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghép cặp; ghép đôi

配对

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 派对 pàiduì 这个 zhègè 组合 zǔhé ma

    - Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?

  • volume volume

    - 帮助 bāngzhù 他们 tāmen 派对 pàiduì

    - Tôi giúp họ ghép đôi.

  • volume volume

    - qǐng 派对 pàiduì 这些 zhèxiē rén

    - Xin hãy ghép đôi những người này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派对

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 提议 tíyì 举办 jǔbàn 派对 pàiduì

    - Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.

  • volume volume

    - 干吗 gànmá lái 参加 cānjiā 派对 pàiduì

    - Tại sao anh ta không đến tham gia tiệc?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 对于 duìyú 反动派 fǎndòngpài 反动 fǎndòng 阶级 jiējí de 反动 fǎndòng 行为 xíngwéi 决不 juébù shī 仁政 rénzhèng

    - đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.

  • volume volume

    - zài 派对 pàiduì shàng hěn 发骚 fāsāo

    - Cô ấy tại bữa tiệc rất phóng đãng.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • volume volume

    - xiǎng 派对 pàiduì 这个 zhègè 组合 zǔhé ma

    - Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao