Đọc nhanh: 杂交派对 (tạp giao phái đối). Ý nghĩa là: thác loạn, tiệc sex.
杂交派对 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thác loạn
orgy
✪ 2. tiệc sex
sex party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂交派对
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他 对 私人 交往 很 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc về mối quan hệ cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
对›
杂›
派›