Đọc nhanh: 派力司绉 (phái lực ti trứu). Ý nghĩa là: Vải palếtxơ.
派力司绉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải palếtxơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派力司绉
- 你 有没有 派司 ?
- Bạn có giấy thông hành không?
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 使 公司 的 经济 实力 更上一层楼
- Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới
- 他们 是 公司 的 主力 员工
- Họ là nhân viên chủ lực của công ty.
- 你 把 派司 给 我 检查一下
- Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
司›
派›
绉›