Đọc nhanh: 活雷锋 (hoạt lôi phong). Ý nghĩa là: công dân kiểu mẫu vị tha, giống như Lôi Phong 雷鋒 | 雷锋.
活雷锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công dân kiểu mẫu vị tha, giống như Lôi Phong 雷鋒 | 雷锋
selfless model citizen, just like Lei Feng 雷鋒|雷锋 [Léi Fēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活雷锋
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
锋›
雷›