活茬儿 huó chá er
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt tra nhi】

Đọc nhanh: 活茬儿 (hoạt tra nhi). Ý nghĩa là: việc đồng áng.

Ý Nghĩa của "活茬儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活茬儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc đồng áng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活茬儿

  • volume volume

    - 人家 rénjiā gēn 说话 shuōhuà 怎么 zěnme 不理 bùlǐ chá ér

    - người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái hěn yǒu 劲儿 jìner

    - Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái 哪个 něigè 稀松 xīsōng

    - bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.

  • volume volume

    - gāng shuō le 一句 yījù 觉得 juéde 不对茬儿 búduìcháér jiù 停住 tíngzhù le

    - hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 活动 huódòng hěn yǒu 劲儿 jìner

    - Anh ấy rất hứng thú với hoạt động này.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKLG (廿大中土)
    • Bảng mã:U+832C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình