活板桌 huó bǎn zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt bản trác】

Đọc nhanh: 活板桌 (hoạt bản trác). Ý nghĩa là: Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn).

Ý Nghĩa của "活板桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活板桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活板桌

  • volume volume

    - 桌椅板凳 zhuōyǐbǎndèng

    - đồ mộc gia dụng; bàn ghế.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 吩咐 fēnfù 员工 yuángōng 干活儿 gànhuóer

    - Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.

  • volume volume

    - shū 明明 míngmíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng 怎么 zěnme 忽然 hūrán 不见 bújiàn le 真是 zhēnshi 活见鬼 huójiànguǐ

    - sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 桌子 zhuōzi 随意 suíyì 移动 yídòng 位置 wèizhi

    - Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 总是 zǒngshì ràng gàn 吃力不讨好 chīlìbùtǎohǎo de huó

    - Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn de 生活 shēnghuó tài 奢侈 shēchǐ le

    - Cuộc sống của sếp quá xa xỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao