Đọc nhanh: 活字版 (hoạt tự bản). Ý nghĩa là: bản in sắp chữ; bản in chữ rời.
活字版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản in sắp chữ; bản in chữ rời
用金属、木头等制成的活字排成的印刷版也指用活字排版印刷的书本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活字版
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
活›
版›