Đọc nhanh: 流媒体 (lưu môi thể). Ý nghĩa là: phát trực tuyến phương tiện.
流媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát trực tuyến phương tiện
streaming media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流媒体
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
媒›
流›