Đọc nhanh: 洛矶山 (lạc ki sơn). Ý nghĩa là: những ngọn núi đá.
✪ 1. những ngọn núi đá
Rocky Mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛矶山
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
洛›
矶›