洗练 xǐliàn
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy luyện】

Đọc nhanh: 洗练 (tẩy luyện). Ý nghĩa là: mạch lạc; điêu luyện; lưu loát; súc tích (ngôn ngữ, lời văn...). Ví dụ : - 这篇小说形象生动文字洗练。 quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.. - 剧情处理得很洗练。 Tình tiết kịch xử lý rất súc tích.

Ý Nghĩa của "洗练" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗练 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch lạc; điêu luyện; lưu loát; súc tích (ngôn ngữ, lời văn...)

(语言、文字、技艺等) 简练利落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 形象 xíngxiàng 生动 shēngdòng 文字 wénzì 洗练 xǐliàn

    - quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.

  • volume volume

    - 剧情 jùqíng 处理 chǔlǐ hěn 洗练 xǐliàn

    - Tình tiết kịch xử lý rất súc tích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗练

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 训练 xùnliàn

    - chuyên mục huấn luyện

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 开始 kāishǐ 排练 páiliàn le

    - Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 训练 xùnliàn 使 shǐ 崩溃 bēngkuì

    - Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.

  • volume volume

    - 亨得利 hēngdélì wèi 性交易 xìngjiāoyì 洗钱 xǐqián

    - Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.

  • volume volume

    - 剧情 jùqíng 处理 chǔlǐ hěn 洗练 xǐliàn

    - Tình tiết kịch xử lý rất súc tích.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 形象 xíngxiàng 生动 shēngdòng 文字 wénzì 洗练 xǐliàn

    - quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao