Đọc nhanh: 洗三 (tẩy tam). Ý nghĩa là: tắm ba ngày (theo tục lệ cũ, trẻ sơ sinh đến ngày thứ ba thì tắm).
洗三 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm ba ngày (theo tục lệ cũ, trẻ sơ sinh đến ngày thứ ba thì tắm)
旧俗在婴儿出生后第三天给它洗澡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗三
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 洗脸 的 时候 挤出 两三 泵
- Khi rửa mặt, bóp hai ba lần.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 这件 衣服 洗 了 三过
- Cái áo này đã được giặt ba lần.
- 这 衣服 洗 了 三 过儿 了
- bộ đồ này giặt ba lần rồi.
- 衣裳 已经 洗 了 三 和 了
- Quần áo đã giặt ba nước rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
洗›