Đọc nhanh: 洗碗精 (tẩy oản tinh). Ý nghĩa là: Nước rửa bát.
洗碗精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước rửa bát
dishwashing liquid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碗精
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 这个 笔洗 很 精致
- Cái chậu rửa bút này rất tinh xảo.
- 姐姐 做 了 饭 , 又 洗 了 碗
- Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 洗发精 用 完 了
- Tôi hết dầu gội đầu!
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 洗完 碗 再 休息 一会儿
- Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
碗›
精›