Đọc nhanh: 洗甲水 (tẩy giáp thuỷ). Ý nghĩa là: Nước chùi móng, tẩy móng (aceton).
洗甲水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước chùi móng, tẩy móng (aceton)
一般洗甲水是丙酮,用时请注意开窗通风。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗甲水
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 我 不 允许 你 用 凉水 洗漱
- Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.
- 他用 洗来 盛水
- Anh ấy dùng chậu để múc nước.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 我 洗 了 个 冷水澡 , 被 激着 了
- Tôi tắm nước lạnh và bị cảm lạnh rồi.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
洗›
甲›