餐服 cān fú
volume volume

Từ hán việt: 【xan phục】

Đọc nhanh: 餐服 (xan phục). Ý nghĩa là: Quần áo ăn.

Ý Nghĩa của "餐服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

餐服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo ăn

餐服,拼音cān fú,注音ㄘㄢ ㄈㄨˊ,解释亦作飱服。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐服

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 免费 miǎnfèi 早餐 zǎocān 服务 fúwù

    - Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 服务员 fúwùyuán hěn 亲切 qīnqiè

    - Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - 高档 gāodàng 餐厅 cāntīng de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 仆人 púrén zhèng 服侍 fúshì de 主人 zhǔrén 进晚餐 jìnwǎncān

    - Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐饮店 cānyǐndiàn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

  • - 餐厅 cāntīng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 协调 xiétiáo 厨房 chúfáng 服务员 fúwùyuán de 工作 gōngzuò

    - Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 用餐 yòngcān

    - Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao