洗机油 xǐ jīyóu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy cơ du】

Đọc nhanh: 洗机油 (tẩy cơ du). Ý nghĩa là: dầu lau máy.

Ý Nghĩa của "洗机油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗机油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu lau máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗机油

  • volume volume

    - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng 柴油机 cháiyóujī 容易 róngyì 发动 fādòng

    - trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.

  • volume volume

    - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 需要 xūyào 定期 dìngqī shàng yóu

    - Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.

  • volume volume

    - yào de 衣物 yīwù 须称 xūchēng guò 重量 zhòngliàng zài 放入 fàngrù 洗衣机 xǐyījī zhōng

    - Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一台 yītái 洗衣机 xǐyījī

    - Tôi cần một cái máy giặt.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不洗 bùxǐ 头发 tóufà jiù hěn yóu

    - Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao