Đọc nhanh: 洗机油 (tẩy cơ du). Ý nghĩa là: dầu lau máy.
洗机油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu lau máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗机油
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
油›
洗›