Đọc nhanh: 抽出机 (trừu xuất cơ). Ý nghĩa là: máy hút.
抽出机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽出机
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 公司 推出 了 新手机
- Công ty đã ra mắt điện thoại mới.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
抽›
机›