Đọc nhanh: 扫除油 (tảo trừ du). Ý nghĩa là: dầu lau máy.
扫除油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu lau máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫除油
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 大扫除
- tổng vệ sinh.
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 洒扫 庭除
- quét sân
- 昨天 大扫除 , 我们 全组 都 出动 了
- hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.
- 扫黑 除恶 , 造福 人民
- Trừ gian diệt á, trừ hại cho dân
- 春节 前 , 要 进行 一次 大扫除
- Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
油›
除›