扫除油 sǎochú yóu
volume volume

Từ hán việt: 【tảo trừ du】

Đọc nhanh: 扫除油 (tảo trừ du). Ý nghĩa là: dầu lau máy.

Ý Nghĩa của "扫除油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫除油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu lau máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫除油

  • volume volume

    - 大扫除 dàsǎochú 时要 shíyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 大扫除 dàsǎochú

    - tổng vệ sinh.

  • volume volume

    - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá sạch nạn mù chữ.

  • volume volume

    - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 大扫除 dàsǎochú 我们 wǒmen 全组 quánzǔ dōu 出动 chūdòng le

    - hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.

  • volume volume

    - 扫黑 sǎohēi 除恶 chúè 造福 zàofú 人民 rénmín

    - Trừ gian diệt á, trừ hại cho dân

  • volume volume

    - 春节 chūnjié qián yào 进行 jìnxíng 一次 yīcì 大扫除 dàsǎochú

    - Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 大扫除 dàsǎochú

    - Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao