Đọc nhanh: 洗手盆 (tẩy thủ bồn). Ý nghĩa là: bồn tắm, chậu rửa mặt.
洗手盆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tắm
bathroom sink
✪ 2. chậu rửa mặt
wash basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手盆
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 她 借口 洗手 离开 了
- Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
洗›
盆›