Đọc nhanh: 济州特别自治道 (tế châu đặc biệt tự trị đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, Di sản Thế giới.
✪ 1. Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, Di sản Thế giới
Jeju island special autonomous province, South Korea, a World Heritage site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济州特别自治道
- 这 道菜 的 滋味 很 特别
- Món ăn này có hương vị rất đặc biệt.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凉粉 的 味道 很 特别
- Hương vị của bánh bột lọc rất đặc biệt.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
- 葵花子 味道 特别 香
- Hạt hướng dương rất thơm.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
州›
治›
济›
特›
自›
道›