Đọc nhanh: 地区经济 (địa khu kinh tế). Ý nghĩa là: kinh tế khu vực.
地区经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tế khu vực
local economy; regional economy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区经济
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 越南 的 经济 正在 慢慢 地 繁荣 起来
- Nền kinh tế Việt Nam đang dần phát triển.
- 我们 希望 能够 去 经济特区
- Chúng tôi hy vọng có thể đến thăm đặc khu kinh tế.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
济›
经›