Đọc nhanh: 洋服 (dương phục). Ý nghĩa là: âu phục; đồ tây, dương trang.
洋服 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âu phục; đồ tây
西服
✪ 2. dương trang
西洋式的服装, 有时特指男子穿的西式上衣、背心和裤子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 东洋人
- người Nhật
- 这是 洋品牌 服装
- Đây là quần áo thương hiệu nước ngoài.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
洋›