Đọc nhanh: 洋橄榄 (dương cảm lãm). Ý nghĩa là: cây ô liu; cây trám dầu.
洋橄榄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ô liu; cây trám dầu
油橄榄的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋橄榄
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榄›
橄›
洋›