洇湿 yīn shī
volume volume

Từ hán việt: 【yên thấp】

Đọc nhanh: 洇湿 (yên thấp). Ý nghĩa là: để ngâm.

Ý Nghĩa của "洇湿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洇湿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để ngâm

to soak

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洇湿

  • volume volume

    - 地皮 dìpí 很湿 hěnshī

    - Mặt đất ẩm ướt.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 因为 yīnwèi 漏水 lòushuǐ 变得 biànde 潮湿 cháoshī

    - Những bức tường ẩm ướt vì bị rỉ nước.

  • volume volume

    - zài 织布 zhībù 以前 yǐqián yào jiāng 棉纱 miánshā 弄湿 nòngshī cái 不会 búhuì 扭结 niǔjié

    - trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.

  • volume volume

    - 周身 zhōushēn dōu 淋湿 línshī le

    - toàn thân ướt sũng.

  • volume volume

    - 用水 yòngshuǐ 洇湿 yīnshī

    - làm cho đất thấm ướt hết.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 浇得 jiāodé 全身 quánshēn dōu 湿透 shītòu le

    - mưa lớn làm ướt hết cả người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶丶一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWK (水田大)
    • Bảng mã:U+6D07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao