Đọc nhanh: 洋基 (dương cơ). Ý nghĩa là: New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ), xem 洋基隊 | 洋基队.
洋基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ)
New York Yankees (US baseball team)
✪ 2. xem 洋基隊 | 洋基队
see 洋基隊|洋基队 [Yángjīduì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋基
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 东洋人
- người Nhật
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
洋›