Đọc nhanh: 洋底 (dương để). Ý nghĩa là: dưới đáy đại dương.
洋底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới đáy đại dương
bottom of the ocean; ocean floor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋底
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
洋›